Có 1 kết quả:

假寐 jiǎ mèi ㄐㄧㄚˇ ㄇㄟˋ

1/1

jiǎ mèi ㄐㄧㄚˇ ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to doze
(2) to take a nap
(3) nodding off to sleep

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0